消方法
しょうほうほう「TIÊU PHƯƠNG PHÁP」
Phương pháp loại trừ (trong trắc nghiệm )

消方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消方法
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
方法 ほうほう
cách
消去法 しょうきょほう
phương pháp loại bỏ
消防法 しょうぼうほう
những dịch vụ lửa hành động; khai hỏa những pháp luật
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp