Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消毒液スタンド
消毒液 しょうどくえき
dung dịch diệt khuẩn, dung dịch sát trùng
コンタクトレンズ用消毒液 コンタクトレンズようせんじょうえき コンタクトレンズようせんじょうえき
dung dịch khử trùng kính áp tròng
傷口消毒液 きずぐちしょうどくえき
dung dịch sát trùng vết thương
毒液 どくえき
nọc.
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
液体手指消毒剤 えきたいてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng lỏng cho tay
消火器スタンド しょうかきスタンド
giá đỡ bình chữa cháy
消毒バット しょうどくバット
khay khử trùng