Các từ liên quan tới 消費生活バラエティ 金曜パラダイス
消費生活 しょうひせいかつ
cuộc sống (của) ai đó như một khách hàng
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
浪費生活 ろうひせいかつ
đãng.
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
金曜 きんよう
thứ sáu
消費者金融 しょうひしゃきんゆう
sự gửi khách hàng (tài chính, tiền vay)
最低生活費 さいていせいかつひ
sinh hoạt phí tối thiểu, chi phí sinh hoạt thấp nhất