浪費生活
ろうひせいかつ「LÃNG PHÍ SANH HOẠT」
Đãng.

浪費生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浪費生活
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang
浪費 ろうひ
sự lãng phí
消費生活 しょうひせいかつ
cuộc sống (của) ai đó như một khách hàng
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
浪費癖 ろうひへき ろうひぐせ ろうひへき/ろうひぐせ
những thói quen lãng phí、thói xa hoa
浪費家 ろうひか
người tiêu tiền phung phí
最低生活費 さいていせいかつひ
sinh hoạt phí tối thiểu, chi phí sinh hoạt thấp nhất