消費者行動
しょーひしゃこーどー
Hành vi người tiêu dùng
消費者行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費者行動
消費者行動研究所 しょうひしゃこうどうけんきゅうしょ
Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng.
消費者運動 しょうひしゃうんどう
sự chuyển động khách hàng
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
末端消費者 まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối
消費者志向 しょうひしゃしこう
khuynh hướng người tiêu dùng