消費者信用
しょうひしゃしんよう
☆ Danh từ
Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.

消費者信用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費者信用
消費者信用保護法 しょうひしゃしんようほごほう
luật bảo hộ tín dụng người tiêu dùng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
末端消費者 まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối