Kết quả tra cứu 消費者信用
Các từ liên quan tới 消費者信用
消費者信用
しょうひしゃしんよう
☆ Danh từ
◆ Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.

Đăng nhập để xem giải thích