Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
消費者信用 しょうひしゃしんよう
Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.
消費生活 しょうひせいかつ
cuộc sống (của) ai đó như một khách hàng
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
信用組合 しんようくみあい
hiệp hội tín dụng