Các từ liên quan tới 消費者団体訴訟制度
消費者団体 しょうひしゃだんたい
nhóm khách hàng, tập thể người tiêu dùng
訴訟費用 そしょうひよう
phí kiện cáo
集団訴訟 しゅうだんそしょう
lớp - hoạt động (vụ kiện)
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
訴訟当事者 そしょうとうじしゃ
người khởi kiện
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử