消費者物価
しょうひしゃぶっか
☆ Danh từ
Giá cả người tiêu dùng

消費者物価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費者物価
消費者物価指数 しょうひしゃぶっかしすう
Chỉ số giá tiêu dùng.
消費者物価指数(米国) しょーひしゃぶっかしすー(べーこく)
chỉ số giá tiêu dùng (cpi) (của mỹ)
消費者価格 しょうひしゃかかく
giá bán lẻ.
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
末端消費者 まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối