消長
しょうちょう「TIÊU TRƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thịnh vượng và suy tàn; tăng và giảm; thăng trầm

Bảng chia động từ của 消長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消長する/しょうちょうする |
Quá khứ (た) | 消長した |
Phủ định (未然) | 消長しない |
Lịch sự (丁寧) | 消長します |
te (て) | 消長して |
Khả năng (可能) | 消長できる |
Thụ động (受身) | 消長される |
Sai khiến (使役) | 消長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消長すられる |
Điều kiện (条件) | 消長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 消長しろ |
Ý chí (意向) | 消長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 消長するな |
消長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消長
消長盛衰 しょうちょうせいすい
thịnh vượng và suy tàn; thăng trầm
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).