消閑
しょうかん「TIÊU NHÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giết thời gian

Bảng chia động từ của 消閑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消閑する/しょうかんする |
Quá khứ (た) | 消閑した |
Phủ định (未然) | 消閑しない |
Lịch sự (丁寧) | 消閑します |
te (て) | 消閑して |
Khả năng (可能) | 消閑できる |
Thụ động (受身) | 消閑される |
Sai khiến (使役) | 消閑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消閑すられる |
Điều kiện (条件) | 消閑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 消閑しろ |
Ý chí (意向) | 消閑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 消閑するな |
消閑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消閑
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
閑静 かんせい
nhàn tĩnh; thanh nhàn; yên tĩnh