Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防団 しょうぼうだん
khai hỏa lữ đoàn hoặc công ty
消防署員 しょうぼうしょいん
nhân viên cứu hỏa
団員 だんいん
đoàn viên.
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
楽団員 がくだんいん
thành viên dàn nhạc
警防団 けいぼうだん
đội dân quân tự vệ