Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消音スピーカー
消音 しょうおん
silencing (một máy)
スピーカー スピーカ スピーカー スピーカ スピーカー
loa đài; loa phát thanh; người diễn thuyết.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消音材 しょうおんざい
chất liệu cách âm
消音器 しょうおんき
bộ giảm âm, bộ hãm thanh
ネーティブスピーカー ネイティブスピーカー ネーティブ・スピーカー ネイティブ・スピーカー
native speaker