Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォークリフト用消音材 フォークリフトようしょうおんざい
chất liệu chống ồn cho xe nâng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
消音 しょうおん
silencing (một máy)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
吸音材 きゅうおんざい
chất dẫn âm
防音材 ぼうおんざい
vật liệu cách âm