Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消音 しょうおん
silencing (một máy)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消音材 しょうおんざい
chất liệu cách âm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm