消香
しょうこう「TIÊU HƯƠNG」
Khử mùi
消香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消香
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
消臭/芳香/除菌 しょうしゅう/ほうこう/じょきん
khử mùi/ hương thơm /khử trùng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
消え消え きえぎえ
sắp biến mất