Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涎 よだれ
nước dãi
流涎 りゅう ぜん
chảy dãi
垂涎 すいぜん すいえん すいせん
sự thèm chảy dãi
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
竜涎香 りゅうぜんこう
long diên hương
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc