流涎
りゅう ぜん「LƯU TIÊN」
Chảy dãi

流涎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流涎
涎 よだれ
nước dãi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
垂涎 すいぜん すいえん すいせん
sự thèm chảy dãi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
涎掛け よだれかけ
yếm dãi.
竜涎香 りゅうぜんこう
long diên hương
垂涎三尺 すいぜんさんじゃく
avid desire, drooling over (something), watering at the mouth
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề