垂涎
すいぜん すいえん すいせん「THÙY TIÊN」
☆ Danh từ
Khát vọng, rất mong muốn (cái gì đó)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thèm chảy dãi

Bảng chia động từ của 垂涎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垂涎する/すいぜんする |
Quá khứ (た) | 垂涎した |
Phủ định (未然) | 垂涎しない |
Lịch sự (丁寧) | 垂涎します |
te (て) | 垂涎して |
Khả năng (可能) | 垂涎できる |
Thụ động (受身) | 垂涎される |
Sai khiến (使役) | 垂涎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垂涎すられる |
Điều kiện (条件) | 垂涎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 垂涎しろ |
Ý chí (意向) | 垂涎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 垂涎するな |