Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涎 よだれ
nước dãi
流涎 りゅう ぜん
chảy dãi
垂涎 すいぜん すいえん すいせん
sự thèm chảy dãi
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
涎掛け よだれかけ
yếm dãi.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
垂涎三尺 すいぜんさんじゃく
avid desire, drooling over (something), watering at the mouth