Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙嚢 るいのう
túi lệ
毛嚢炎 もうのうえん
viêm nang lông
舟嚢炎 とうのうえん
hội chứng xương thuyền phụ
胆嚢炎 たんのうえん
viêm túi mật
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
回腸嚢炎 かいちょうのうえん
viêm hồi tràng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
胆嚢炎-無石 たんのうえん-むいし
viêm túi mật không do sỏi