Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙道 るいどう
tuyến lệ
熱涙 ねつるい
Giọt nước mắt nóng hổi.