Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙嚢 るいのう
túi lệ
涙茸 なみだたけ ナミダタケ
Serpula lacrymans (một trong những loại nấm gây hại cho gỗ được gọi là bệnh thối khô)
涙袋 なみだぶくろ
bọng mắt
涙道 るいどう
tuyến lệ