涙管
るいかん なみだかん「 LỆ QUẢN」
☆ Danh từ
Ống nước mắt

涙管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涙管
鼻涙管 びるいかん
ống lệ mũi
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙小管 るいしょうかん
ống lệ
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ