鼻涙管
びるいかん「TỊ LỆ QUẢN」
☆ Danh từ
Ống lệ mũi
彼女
は、
鼻涙管
が
詰
まっているので、
涙
がよく
出
ます。
Cô ấy bị tắc ống lệ mũi nên thường xuyên chảy nước mắt.

鼻涙管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻涙管
涙管 るいかん なみだかん
ống nước mắt
涙小管 るいしょうかん
ống lệ
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.