液封
えきふう「DỊCH PHONG」
☆ Danh từ
Liquid seal, liquid ring

液封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液封
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
封書 ふうしょ
thư đã cho vào trong phong bì dán kín
分封 ぶんぽう
ngữ pháp
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
封印 ふういん
niêm phong.
移封 いほう
di chuyển một lãnh chúa sang một lãnh thổ, vùng đất khác
密封 みっぷう
sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín