液肥
えきひ「DỊCH PHÌ」
☆ Danh từ
(viết tắt của 「液体肥料」) phân bón dạng lỏng (dạng nước)
Phân bón lỏng

液肥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液肥
液肥混入器 えきひこんにゅうき
máy trộn phân bón lỏng
液肥混入器/フィルター/補修部品 えきひこんにゅううつわ/フィルター/ほしゅうぶひん
máy trộn phân bón lỏng/ bộ lọc/ bộ phận sửa chữa
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
液体肥料 えきたいひりょう
phân bón dạng lỏng
肥 こえ
phân bón
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch
液液抽出 えきえきちゅうしゅつ
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ