液剤
えきざい「DỊCH TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc nước

Từ trái nghĩa của 液剤
液剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
洗剤液 せんざいえき
dung dịch tẩy rửa
液体薬剤 えきたいやくざい
giải pháp dược phẩm
液体洗剤 えきたいせんざい
nước giặt
血液製剤 けつえきせいざい
những sản phẩm máu
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
血液作用剤 けつえきさよーざい
chất tác động máu