液化
えきか「DỊCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hóa lỏng
液化天然ガス
Khí thiên nhiên hóa lỏng .

Từ trái nghĩa của 液化
Bảng chia động từ của 液化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 液化する/えきかする |
Quá khứ (た) | 液化した |
Phủ định (未然) | 液化しない |
Lịch sự (丁寧) | 液化します |
te (て) | 液化して |
Khả năng (可能) | 液化できる |
Thụ động (受身) | 液化される |
Sai khiến (使役) | 液化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 液化すられる |
Điều kiện (条件) | 液化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 液化しろ |
Ý chí (意向) | 液化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 液化するな |
液化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液化
液化ガス えきかガス
khí hoá lỏng
石炭液化 せきたんえきか
hóa lỏng than (là một quá trình biến đổi than thành hydrocacbon lỏng: nhiên liệu lỏng và hóa dầu)
液化石油ガス えきかせきゆガス
khí dầu hỏa hóa lỏng
液化天然ガス えきかてんねんガス
nấu chảy khí tự nhiên (lng)
血液化学分析 けつえきかがくぶんせき
phân tích hóa học máu
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.