Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát