Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
朝涼み あさすずみ
sự mát mẻ vào buổi sáng
夕涼み ゆうすずみ
sự mát mẻ của buổi tối.
涼み客 すずみきゃく
người đi ra ngoài hóng mát