Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淀み よどみ
Sự ứ đọng, sự không lưu thông, sự không thuận lợi
淀む よどむ
ứ đọng, không lưu thông
淀川 よどがわ
sông Yodo
淀木瓜 よどぼけ
Choenomeles lagenaria, yodoboke flowering quince
村 むら
làng
淀み無く よどみなく
trôi chảy
淀み無い よどみない
言い淀む いいよどむ
để do dự để nói