Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱帯 ねったい
nhiệt đới
淋しい さびしい
người ở ẩn,cô đơn
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
熱帯林 ねったいりん
Rừng nhiệt đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới