淘汰作用
とうたさよう「ĐÀO THÁI TÁC DỤNG」
☆ Danh từ
Sàng lọc; lựa chọn; phân loại, loại bỏ

淘汰作用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淘汰作用
淘汰 とうた
Sự chọn lọc (tự nhiên)
性淘汰 せいとうた
sexual selection
社会淘汰 しゃかいとうた
sự chọn lọc mang tính xã hội
血縁淘汰 けつえんとうた
sự chọn lọc theo dòng dõi
雌雄淘汰 しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính
人為淘汰 じんいとうた
sự chọn lọc nhân tạo; sự đào thải nhân tạo (trong sinh vật học)
整理淘汰 せいりとうた
việc sắp xếp và loại bỏ những thứ không cần thiết
自然淘汰 しぜんとうた
sự chọn lọc tự nhiên