Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
淡い あわい
nhạt; nhẹ
淡淡たる たんたんたる
lãnh đạm; người thờ ơ
影 かげ
bóng dáng
長い影 ながいかげ
Cái bóng
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
淡々 たんたん