長い影
ながいかげ「TRƯỜNG ẢNH」
☆ Danh từ
Cái bóng
建物
の
長
い
影
Bóng của toà nhà

長い影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長い影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
影 かげ
bóng dáng
淡い影 あわいかげ
bóng mờ
長長しい ながながしい
dài
長い ながい
bao lâu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).