Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
路線バス ろせんバス
xe chạy tuyến cố định
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
路上生活 ろじょうせいかつ
cuộc sống vô gia cư
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
活路 かつろ
con đường sống, con đường ra; lối thoát
淡路島 あわじしま
tên một hòn đảo thuộc huyện Hyogo