路上生活
ろじょうせいかつ「LỘ THƯỢNG SANH HOẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc sống vô gia cư

Bảng chia động từ của 路上生活
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 路上生活する/ろじょうせいかつする |
Quá khứ (た) | 路上生活した |
Phủ định (未然) | 路上生活しない |
Lịch sự (丁寧) | 路上生活します |
te (て) | 路上生活して |
Khả năng (可能) | 路上生活できる |
Thụ động (受身) | 路上生活される |
Sai khiến (使役) | 路上生活させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 路上生活すられる |
Điều kiện (条件) | 路上生活すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 路上生活しろ |
Ý chí (意向) | 路上生活しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 路上生活するな |