Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
安全港 あんぜんこう
cảng an toàn
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac