Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
愛情深い あいじょうぶかい あいじょうふかい
tình cảm sâu sắc
深い愛情 ふかいあいじょう
Tình yêu sâu đậm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
強く愛着する つよくあいちゃくする
vấn vương.
深く理解する ふかくりかいする
hiểu thấu.
深く感謝する ふかくかんしゃする
cảm bội.
愛着する あいちゃくする
kè kè.