Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注意深く ちゅういぶかく ちゅういふかく
chăm chú.
深く愛する ふかくあいする
yêu dấu
地の底深く ちのそこふかく
để (thì) sâu trong bowels (của) trái đất
深く理解する ふかくりかいする
hiểu thấu.
深く感謝する ふかくかんしゃする
cảm bội.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
夜深け よるふけ
muộn ban đêm