Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深井英五
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish