深交
しんこう「THÂM GIAO」
☆ Danh từ
Mối thâm giao, mối thâm tình

深交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深交
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau