Kết quả tra cứu 深刻
Các từ liên quan tới 深刻
深刻
しんこく
「THÂM KHẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự nghiêm trọng; nghiêm trọng.
深刻
な
宅地不足
を
緩和
する
Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.
深刻
な
宅地不足
を
緩和
する
Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.
深刻
な
伝染病
が
北京
で
発生
した。
Một trận dịch nghiêm trọng đã bùng phát ở Bắc Kinh.

Đăng nhập để xem giải thích