深化
しんか「THÂM HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khoét sâu, đào sâu; sự làm sâu hơn

Bảng chia động từ của 深化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 深化する/しんかする |
Quá khứ (た) | 深化した |
Phủ định (未然) | 深化しない |
Lịch sự (丁寧) | 深化します |
te (て) | 深化して |
Khả năng (可能) | 深化できる |
Thụ động (受身) | 深化される |
Sai khiến (使役) | 深化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 深化すられる |
Điều kiện (条件) | 深化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 深化しろ |
Ý chí (意向) | 深化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 深化するな |