Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深圳北駅
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
北 きた
phía Bắc; miền Bắc
深緋 ふかひ
đỏ đậm