Các từ liên quan tới 深圳地下鉄12号線
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
地下線 ちかせん
tuyến xe điện ngầm
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
営団地下鉄 えいだんちかてつ
đường xe điện ngầm cao tốc của nhà nước khu vực Teito; đường xe điện ngầm Eidan
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc