Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 深圳東海航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
東航 とうこう ひがしこう
về hướng đông
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
海深 かいしん
chiều sâu của biển; độ sâu của biển
深海 しんかい
Đại dương sâu
航空 こうくう
hàng không.
カリブかい カリブ海
biển Caribê