東航
とうこう ひがしこう「ĐÔNG HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Về hướng đông

東航 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東航
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA