Các từ liên quan tới 深大寺 (三鷹市)
大鷹 おおたか オオタカ
diều hâu lớn
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)